SEVELAMER 800Mg 100 Viên
Sevelamer 800 được dùng để điều trị tăng nồng độ phosphat trong máu.
Thành phần:
- Sevelamerium cacbonat.
Chỉ định:
- SEVELAMER 800 mg chứa hoạt chất sevelamer cacbonat. Nó liên kết với phốt phát từ thức ăn trong đường tiêu hóa và do đó làm giảm mức phốt pho trong máu.
- Thuốc này được sử dụng để kiểm soát tăng phốt phát huyết (mức phốt phát cao trong máu):
- Ở bệnh nhân người lớn đang lọc máu (kỹ thuật lọc máu). Nó có thể được sử dụng cho những bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo (sử dụng một máy lọc máu) hoặc thẩm phân phúc mạc (nơi chất lỏng được bơm vào ổ bụng và một màng trong cơ thể lọc máu);
- Ở những bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính (dài hạn) không lọc máu và có nồng độ phốt pho trong huyết thanh bằng hoặc lớn hơn 1,78 mmol / l
- Thuốc này nên được sử dụng với các loại điều trị khác, chẳng hạn như bổ sung canxi và vitamin D, để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh xương.
- Nồng độ phốt pho trong huyết thanh tăng cao có thể dẫn đến sự lắng đọng cứng trong máu được gọi là vôi hóa. Những chất lắng đọng này có thể làm cho mạch máu của bạn cứng lại, khiến máu khó bơm đi khắp cơ thể. Phốt pho trong máu tăng cũng có thể dẫn đến ngứa da, đỏ mắt, đau xương và gãy xương.
Liều dùng:
- Người lớn
- Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,4 g hoặc 4,8 g mỗi ngày và dựa trên nhu cầu lâm sàng và nồng độ phốt pho huyết thanh.
Mức phốt pho huyết thanh
- 1,78 - 2,42 mmol / l (5,5 - 7,5 mg / dl) - nên uống 1 viên 3 lần một ngày.
- hơn 2,42 mmol / l (> 7,5 mg / dl) - nên uống 2 viên 3 lần một ngày.
- Ở những bệnh nhân ban đầu sử dụng chất kết dính phốt phát (sevelamer clorua hoặc gốc canxi), thuốc này nên được định lượng với lượng gam tương đương, với nồng độ phốt pho trong huyết thanh được theo dõi để đảm bảo liều hàng ngày tối ưu.
Chuẩn độ và liều duy trì
- Mức phốt pho huyết thanh nên được theo dõi và liều lượng của sevelamerium cacbonat được chuẩn độ sau mỗi 2-4 tuần cho đến khi đạt được mức phốt pho huyết thanh chấp nhận được với việc theo dõi định kỳ sau đó.
- Trong thực hành lâm sàng, việc điều trị nên liên tục theo nhu cầu điều chỉnh mức độ phốt pho trong huyết thanh, và liều trung bình hàng ngày dự kiến sẽ là khoảng 6 g.
- Thuốc này nên được sử dụng với các loại điều trị khác, chẳng hạn như bổ sung canxi và vitamin D, để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh xương.
Thận trọng:
- Trước khi bạn bắt đầu dùng SEVELAMER 800 mg, hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh chứng nào sau đây:
- Vấn đề nuốt.
- Vấn đề với nhu động (chuyển động) của dạ dày và ruột
- Bạn thường xuyên ném lên
- Bạn bị viêm ruột
- Bạn đã trải qua một cuộc phẫu thuật lớn về dạ dày hoặc ruột
- Bệnh viêm ruột nặng.
- Nói với bác sĩ của bạn khi dùng SEVELAMER 800 mg:
- Nếu bạn bị đau bụng dữ dội, đau dạ dày hoặc bệnh ruột hoặc có máu trong phân (xuất huyết tiêu hóa). Những triệu chứng này có thể là do sự hiện diện của lắng đọng tinh thể sevelamer trong ruột. Liên hệ với bác sĩ của bạn, người sẽ quyết định xem bạn có nên tiếp tục điều trị hay không.
- Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em (dưới 6 tuổi) chưa được nghiên cứu. Do đó, việc sử dụng thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 6 tuổi .
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nếu bạn nghĩ rằng bạn đang mang thai hoặc nếu bạn dự định có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
- SEVELAMER không có khả năng ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc của bạn.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 100 viên
Chống chỉ định:
Không dùng Sevelamer cacbonat 800 mg nếu:
- Bạn có nồng độ phốt phát thấp trong máu (bác sĩ của bạn sẽ làm các xét nghiệm)
- Bạn bị tắc ruột
- Bạn có dị ứng với sevelamerium cacbonat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này
Tác dụng phụ:
- Hầu hết các tác dụng phụ không cần chăm sóc y tế và biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn nếu bạn lo lắng về chúng.
Tác dụng phụ thường gặp của SEVELAMER:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Đau bụng trên
- Đầy hơi
- Táo bón
- Bệnh tiêu chảy
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.