CERNEVIT Hộp 10 Lọ
CERNEVIT là một loại thuốc nhiễm vitamin tổng hợp, được sử dụng để bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
Thành phần:
- Cernevit là một loại nhiễm vitamin tổng hợp, và thành phần chính của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và phiên bản sản phẩm cụ thể.
- Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride)
- Vitamin B2 (Riboflavin)
- Vitamin B3 (Nicotinamide)
- Vitamin B5 (Dexpanthenol)
- Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)
- Vitamin B9 (Folic acid)
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
- Vitamin C (Ascorbic acid)
- Vitamin E (dl-alpha-Tocopheryl acetate)
- Vitamin K1 (Phytomenadione)
- Biotin
- Axit folic
- Sắt (Ferrous sulfate)
- Kẽm (Zinc sulfate)
- Đồng (Copper sulfate)
- Mangan (Manganese sulfate)
- Nước cất
Chỉ định:
- CERNEVIT là một loại thuốc nhiễm vitamin tổng hợp, được sử dụng để bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể. CERNEVITthường được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin và khoáng chất do bệnh tật, cấp tính, hoặc sau các ca phẫu thuật.
- CERNEVIT chứa một số thành phần chính bao gồm các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12), vitamin C, vitamin E, vitamin K, axit folic, biotin và các khoáng chất như sắt, kẽm, đồng và mangan.
Liều dùng:
- Liều dùng của Cernevit có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược. Thông thường, Cernevit được sử dụng dưới dạng nhiễm trực tiếp vào tĩnh mạch (IV).
Hướng dẫn tổng quát về liều dùng Cernevit:
- Người lớn: Liều thông thường là 1 lọ Cernevit (chứa 2,5 ml dung dịch) được pha loãng trong 100-250 ml dung dịch natri clorid 0,9% và được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch trong khoảng 5-15 phút. Liều này có thể được lặp lại theo chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em: Liều dùng Cernevit cho trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi, trọng lượng và tình trạng sức khỏe của trẻ. Việc sử dụng và liều dùng cụ thể nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết liều dùng chính xác cho trường hợp cụ thể của bạn. Họ sẽ xem xét các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe của bạn để đưa ra đánh giá và chỉ định liều dùng phù hợp.
Thận trọng:
- Một số lưu ý khi sử dụng Cernevit:
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Cernevit thường được chỉ định và sử dụng trong môi trường y tế, do đó, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược. Không sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng Cernevit mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
- Dị ứng: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào đối với thành phần của Cernevit hoặc bất kỳ thuốc nào khác. Điều này sẽ giúp họ đánh giá nguy cơ dị ứng và tìm các phương pháp điều trị phù hợp.
- Tương tác thuốc: Cernevit có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược về bất kỳ loại thuốc, thảo dược, hoặc bổ sung nào khác bạn đang sử dụng để đảm bảo không có tương tác không mong muốn xảy ra.
- Các vấn đề sức khỏe khác: Cernevit có thể không phù hợp hoặc cần thận trọng đối với những người có các vấn đề sức khỏe như suy thận, suy gan, bệnh tim, bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi sử dụng Cernevit.
- Thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng Cernevit trong tình huống này.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 10 lọ
Chống chỉ định:
Một số tình huống chống chỉ định khi sử dụng Cernevit:
- Dị ứng nặng: Nếu bạn đã có phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Cernevit, bạn không nên sử dụng thuốc này.
- Dị ứng quá mẫn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng quá mẫn đối với các vitamin, khoáng chất hoặc thành phần khác có trong Cernevit, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này.
- Bệnh suy thận: Cernevit có thể không phù hợp cho những người bị suy thận nặng. Trong trường hợp này, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm phương pháp bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
- Bệnh suy gan: Cernevit có thể không phù hợp cho những người bị suy gan nặng. Bạn nên thảo luận với bác sĩ để được tư vấn về các lựa chọn bổ sung dinh dưỡng thích hợp.
- Acid folic: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến acid folic, Cernevit có thể không phù hợp cho bạn.
- Tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác: Cernevit cần được sử dụng cẩn thận đối với những người có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, bao gồm bệnh tim, bệnh tiểu đường không kiểm soát và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Hãy thảo luận với bác sĩ để đánh giá xem Cernevit có phù hợp trong trường hợp của bạn hay không.
Tác dụng phụ:
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Cernevit:
- Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với Cernevit, bao gồm các triệu chứng như phát ban da, ngứa ngáy, sưng môi hoặc mặt, khó thở, hoặc tim đập nhanh. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
- Mệt mỏi và buồn ngủ: Một số người sử dụng Cernevit có thể trải qua cảm giác mệt mỏi hoặc buồn ngủ. Nếu tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động hàng ngày của bạn, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn.
- Tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa: Cernevit có thể gây ra tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa, như buồn nôn, nôn mửa, hoặc đau bụng. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tăng mức đường trong máu: Cernevit chứa các thành phần có thể gây tăng mức đường trong máu, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh tiểu đường. Người bệnh tiểu đường nên theo dõi mức đường trong máu và tuân thủ quy trình quản lý bệnh tiểu đường theo chỉ định của bác sĩ.
- Tác dụng phụ khác: Cũng có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác như đau đầu, chóng mặt, nóng bừng, khó ngủ, mất khẩu vị hoặc các vấn đề về da.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Cernevit, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để được tư vấn và hỗ trợ.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.