SEKROL 15 mg xi-rô nhi khoa, 150 ml
SEKROL được sử dụng làm thuốc long đờm trong các bệnh hô hấp đột ngột và mãn tính với đờm đặc và dính.
Thành phần:
- Ambroxol HCl.
Chỉ định:
- SECROL là một loại thuốc long đờm, làm loãng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bài tiết đờm. Bằng cách này, nó giúp giảm bớt tình trạng suy hô hấpvà giảm ho bằng cách giúp đờm dễ dàng được tống ra ngoài.
- SEKROL được sử dụng làm thuốc long đờm trong các bệnh hô hấp đột ngột và mãn tính với đờm đặc và dính.
Liều dùng:
- SECROL được dùng bằng đường uống.
Còn bé:
- Từ 0-2 tuổi: 1/2 cốc (2,5 mL) 2 lần một ngày,
- Độ tuổi 2-5: 1/2 cốc (2,5 mL) 3 lần một ngày
- Từ 5-12 tuổi: 1 thìa (5 mL) 2-3 lần một ngày.
- Khi bắt đầu điều trị, liều có thể tăng gấp đôi.
- Bác sĩ của bạn sẽ tư vấn cho bạn thời gian điều trị với SECROL sẽ kéo dài bao lâu.
Thận trọng:
- Sử dụng rất cẩn thận nếu bạn bị bệnh thận, gan hoặc loét dạ dày tá tràng (vết loét phát triển trong dạ dày, tá tràng hoặc phần dưới của thực quản).
- Vì chưa có đủ các nghiên cứu lâm sàng, nó chỉ có thể được sử dụng trong ba tháng đầu của thai kỳ trong những trường hợp bắt buộc, bằng cách đánh giá lợi ích - nguy cơ.
- SECROL nên được sử dụng hết sức thận trọng cho phụ nữ đang cho con bú.
Quy cách đóng gói:
- Lọ 150ml
Chống chỉ định:
- Nếu bạn quá mẫn cảm với bromhexine hoặc ambroxol.
Tác dụng phụ:
- Giống như tất cả các loại thuốc, có thể có tác dụng phụ ở những người nhạy cảm với các chất có trong SECROL.
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn nhận thấy bất kỳ điều nào sau đây:
- Buồn nôn ói mửa
- Đau bụng
- Bệnh tiêu chảy
- Yếu đuối
- Đau đầu
- Ngứa
Đây là những tác dụng phụ nhẹ của SECROL.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.