TACEEDO RTU 80mg/4ml Tiêm
Taceedo rtu 80mg/4ml sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư đầu và cổ.
Thành phần:
- Docetaxel
Chỉ định:
- TACEEDO là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư đầu và cổ.
Liều dùng:
- TACEEDO được tiêm bởi một chuyên gia y tế có trình độ.
- Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng cần thiết và tần suất bạn cần dùng. Điều này sẽ phụ thuộc vào những gì bạn đang được điều trị và có thể thay đổi theo thời gian.
- Bạn nên dùng nó đúng như lời khuyên của bác sĩ. Dùng sai cách hoặc dùng quá nhiều có thể gây ra những tác dụng phụ rất nghiêm trọng.
- Có thể mất vài tuần hoặc vài tháng để bạn thấy hoặc cảm nhận được những lợi ích nhưng đừng ngừng dùng thuốc trừ khi bác sĩ yêu cầu.
- Liều thông thường 75-100 mg/m2 truyền IV trong 1 giờ, mỗi 3 tuần.
- Phác đồ, liều và chu kỳ hóa trị thay đổi theo tình trạng bệnh nhân.
- Trước khi truyền TACEEDO 1 ngày, nên dùng dexamethasone 8 mg x 2 lần/ngày, trong 3 ngày.
- Chỉnh liều điều trị: Giảm liều nếu bạch cầu trung tính giảm kèm sốt hoặc bạch cầu trung tính giảm < 500/mm3 trong hơn 1 tuần hay có bệnh lý thần kinh ngoại biên trầm trọng hoặc suy gan.
Thận trọng:
- Trước khi dùng, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh tim, gan, thận hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị nhiễm trùng.
- Nhiều loại thuốc khác có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi thuốc này, vì vậy hãy cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
- Thuốc này không được khuyến khích trong thời kỳ mang thai hoặc trong khi cho con bú. Việc sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả cho cả nam và nữ trong thời gian điều trị là rất quan trọng để tránh mang thai.
- Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi các tế bào máu và chức năng gan của bạn trong quá trình điều trị bằng thuốc này.
- Nó có thể gây ra các tác dụng phụ như sưng tay, môi và tăng cân. Để giảm những tác dụng phụ này, bác sĩ có thể đề nghị một số loại thuốc cùng với thuốc này được gọi là Corticosteroid.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy vết bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân, đau họng, loét miệng, nhiệt độ cao (sốt) hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 1 lọ 4ml
Chống chỉ định:
- Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính ban đầu < 1,500 tế bào/mm3
- Bệnh nhân suy gan nặng.
Tác dụng phụ:
- Một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc này bao gồm khó thở, táo bón, phù (sưng), nhiễm trùng, chán ăn, đau cơ, rối loạn móng tay, đau và suy nhược. Để giảm những tác dụng phụ này, bác sĩ có thể đề nghị một số loại thuốc cùng với nó.
- Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy vết bầm tím hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân, đau họng, loét miệng, nhiệt độ cao (sốt).
- Thuốc này có thể làm giảm số lượng tế bào máu (giảm hồng cầu và bạch cầu) trong máu của bạn, do đó, làm tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng. Cần phải xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra các tế bào máu và chức năng gan của bạn.
- Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi các tế bào máu và chức năng gan của bạn trong quá trình điều trị bằng thuốc này.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.
- Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.