VOTRIENT 200Mg 30 Viên

Votrient 200mg là một chất ức chế protein kinase được sử dụng trong điều trị ung thư thận và sarcoma mô mềm.

Mã sản phẩm:VOTRIENT 200Mg
Nhà sản xuất: GSK
Xuất xứ: Ấn Độ
Giá :5.900.000₫
Số lượng :
Còn 100 sản phẩm
Hỗ trợ khách hàng : 0937 962 381

Thành phần:

- Pazopanib

Chỉ định:

VOTRIENT là một loại thuốc được gọi là chất ức chế protein kinase. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các protein liên quan đến sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.
VOTRIENT được sử dụng ở người lớn để điều trị:
- Ung thư thận ở giai đoạn cuối hoặc đã di căn đến các cơ quan khác
- Một số dạng sarcoma mô mềm, một loại ung thư ảnh hưởng đến các mô nâng đỡ của cơ thể. Nó có thể xuất hiện trong cơ, mạch máu, mô mỡ hoặc các mô khác hỗ trợ, bao quanh hoặc bảo vệ các cơ quan.

Liều dùng:

- Luôn dùng thuốc này đúng như những gì bác sĩ đã nói với bạn. Nếu bạn không chắc chắn, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Liều khuyến cáo: 800 mg một lần một ngày.
- Liều nên được điều chỉnh bằng cách giảm dần hoặc tăng từng bước 200 mg, dựa trên khả năng dung nạp thuốc của từng cá nhân. 
- Liều pazopanib không được vượt quá 800 mg.

Thận trọng:

- Trước khi dùng, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị bệnh tim, gan, thận hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị nhiễm trùng. 

- Nhiều loại thuốc khác có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi thuốc này, vì vậy hãy cho nhóm chăm sóc sức khỏe của bạn biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. 

- Thuốc này không được khuyến khích trong khi mang thai hoặc trong khi cho con bú. Việc sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả cho cả nam và nữ trong thời gian điều trị là rất quan trọng để tránh mang thai.

- VOTRIENT 200mg có thể làm giảm sự tỉnh táo, ảnh hưởng đến thị lực của bạn hoặc khiến bạn cảm thấy buồn ngủ và chóng mặt. Đừng lái xe nếu những triệu chứng này xảy ra.

Quy cách đóng gói:

- Hộp 30 viên

Chống chỉ định:

- Nếu bạn bị dị ứng với pazopanib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này.

Tác dụng phụ:

- Tác dụng phụ thường gặp của VOTRIENT

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau cơ xương (xương, cơ hoặc khớp)
  • Mệt mỏi
  • Thay đổi màu tóc
  • Bệnh tiêu chảy
  • Huyết áp cao
  • Giảm sự thèm ăn
  • Giảm cân
  • Thay đổi khẩu vị
  • Sắc tố da bất thường
  • Đổi màu tóc
  • Đau khối u
  • Khó thở

 - Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì chứa thông tin rất quan trọng đối với bạn.

- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc.

 - Tuân thủ tuyệt đối về liều lượng khuyến cáo khi sử dụng thuốc, không được sử dụng liều cao hơn hoặc thấp hơn so với hướng dẫn. 

- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không được đề cập trong hướng dẫn này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem